VIETNAMESE
giập mật
đau thắt
ENGLISH
crushing pain
/ˈkrʌʃɪŋ peɪn/
unbearable pain
Giập mật là cảm giác đau đớn hoặc bị tổn thương nghiêm trọng về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy giập mật sau tai nạn.
He felt crushing pain after the accident.
2.
Giập mật cần được chú ý ngay lập tức.
Crushing pain requires immediate attention.
Ghi chú
Crushing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crushing nhé! Nghĩa 1: Gây ra tổn thất hoặc thất bại nghiêm trọng. Ví dụ: The team suffered a crushing defeat in the championship. (Đội bóng đã chịu một thất bại nặng nề trong trận chung kết.) Nghĩa 2: Gây ra cảm giác áp lực hoặc sức ép lớn. Ví dụ: She was under crushing pressure to finish the project on time. (Cô ấy chịu áp lực nặng nề để hoàn thành dự án đúng hạn.) Nghĩa 3: Mạnh mẽ đến mức làm tan vỡ hy vọng hoặc tinh thần. Ví dụ: The crushing news left everyone in shock. (Tin tức đau đớn khiến mọi người đều bàng hoàng.) Nghĩa 4: Liên quan đến việc nghiền nát hoặc đè bẹp vật lý. Ví dụ: The machine is capable of crushing large rocks into smaller pieces. (Cỗ máy có khả năng nghiền nát những tảng đá lớn thành các mảnh nhỏ.) Nghĩa 5: Biểu hiện tình cảm mãnh liệt, đặc biệt trong tình yêu hoặc cảm xúc. Ví dụ: He had a crushing admiration for her talents. (Anh ấy có sự ngưỡng mộ mãnh liệt đối với tài năng của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết