VIETNAMESE

thế thân

người đóng thế, người thay thế

ENGLISH

substitute

  
NOUN

/ˈsʌbstəˌtut/

replacement, stand-in

Thế thân là người được sử dụng để thay thế cho người khác trong một vai trò hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang vật lộn làm thế thân cho thư ký cũ đã nghỉ việc.

She is struggling to act as a substitute for her former secretary who quit her job.

2.

Nguời giáo viên của anh ấy đóng vai trò là thế thân cho cha của anh.

His teacher acted as a substitute for his father.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt substitude replacement nha! - Substitute (Thay thế): Đề cập đến việc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc người thay thế cho cái gì đó khác khi cần thiết. Substitute thường ám chỉ một lựa chọn tương đối tương đương hoặc có thể thay thế cho cái gì đó. Ví dụ: The company produces substitutes for lead in petrol. (Công ty sản xuất các sản phẩm thay thế chì trong xăng dầu.) - Replacement (Thay mới): Đề cập đến việc thay thế hoàn toàn một thành phần, một bộ phận hoặc một đối tượng bằng cái khác, thường là để sửa chữa hoặc cải thiện. Ví dụ: Complete replacement of the roof tiles would be very expensive. (Việc thay mới hoàn toàn mái ngói sẽ rất tốn kém.)