VIETNAMESE

văn đàn

ENGLISH

Literary Circle

  
NOUN

/ˈlɪtərəri ˈsɜːkl/

“Văn đàn” là từ dùng để chỉ môi trường sáng tác và giao lưu của các nhà văn, nhà thơ.

Ví dụ

1.

Văn đàn bao gồm các tác giả và nhà thơ nổi tiếng.

The literary circle includes famous authors and poets.

2.

Nhà phê bình nổi tiếng vừa chia sẻ quan điểm của mình trên Văn Đàn.

The renowned critic shared his opinions on the Literary Scene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "Literary Circle" nhé!

check Literary Community – Cộng đồng văn học

Phân biệt: Literary community nhấn mạnh mối quan hệ giao lưu giữa các nhà văn và nhà thơ.

Ví dụ: The literary community gathered for a poetry reading event. (Cộng đồng văn học tập trung cho sự kiện đọc thơ.)

check Writers' Guild – Hiệp hội nhà văn

Phân biệt: Writers' guild là một tổ chức chính thức bảo vệ quyền lợi và thúc đẩy sáng tác văn học.

Ví dụ: The writers’ guild supports young authors with mentorship programs. (Hiệp hội nhà văn hỗ trợ các tác giả trẻ bằng các chương trình cố vấn.)

check Literary Salon – Phòng khách văn học

Phân biệt: Literary salon là nơi gặp gỡ và trao đổi ý tưởng giữa các nhà văn, thường tổ chức ở không gian riêng tư.

Ví dụ: The literary salon discussed modernist poetry this week. (Phòng khách văn học đã thảo luận về thơ hiện đại tuần này.)

check Poets' Society – Hội nhà thơ

Phân biệt: Poets' society tập trung vào các nhà thơ và sáng tác thơ ca.

Ví dụ: The poets’ society held a workshop on free verse. (Hội nhà thơ tổ chức một hội thảo về thơ tự do.)

check Literary Forum – Diễn đàn văn học

Phân biệt: Literary forum là nơi công khai hơn để thảo luận và chia sẻ ý kiến về văn học.

Ví dụ: The literary forum invited renowned novelists to speak. (Diễn đàn văn học đã mời các tiểu thuyết gia nổi tiếng đến nói chuyện.)