VIETNAMESE

chứng đạo đức giả

giả tạo, không trung thực

ENGLISH

hypocrisy

  
NOUN

/hɪˈpɒkrəsi/

insincerity, duplicity

Chứng đạo đức giả là hành vi hoặc thái độ giả tạo, thể hiện mình đạo đức trong khi thực chất không phải vậy.

Ví dụ

1.

Chứng đạo đức giả của anh ấy bị lộ trong phiên tòa.

His hypocrisy was exposed during the trial.

2.

Chứng đạo đức giả phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ.

Hypocrisy undermines trust in relationships.

Ghi chú

Chứng đạo đức giả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chứng đạo đức giả nhé! checkNghĩa 1: Sự thể hiện giá trị đạo đức không trung thực, thường để che giấu hành vi thực sự. Tiếng Anh: Hypocrisy Ví dụ: Her hypocrisy was revealed when she acted against her own advice. (Sự đạo đức giả của cô ấy bị phơi bày khi cô làm trái với lời khuyên của chính mình.) checkNghĩa 2: Thái độ giả tạo nhằm tạo hình ảnh tốt đẹp về mặt đạo đức trong mắt người khác. Tiếng Anh: Pretentious morality Ví dụ: He displayed pretentious morality to gain public approval. (Anh ấy thể hiện đạo đức giả để nhận được sự đồng thuận từ công chúng.) checkNghĩa 3: Sự không thống nhất giữa lời nói và hành động về mặt đạo đức. Tiếng Anh: Double standards Ví dụ: The politician was criticized for his double standards on corruption. (Chính trị gia bị chỉ trích vì chứng đạo đức giả trong các vấn đề tham nhũng.)