VIETNAMESE

không lịch sự

bất lịch sự, thiếu lịch sự

ENGLISH

impolite

  
ADJ

/ˌɪmpəˈlaɪt/

rude, discourteous

Không lịch sự là từ để chỉ biểu hiện thiếu tôn trọng hoặc không lịch thiệp đối với người khác.

Ví dụ

1.

Thói quen chen ngang khi người khác đang nói là không lịch sự.

It's impolite to interrupt someone when they're speaking.

2.

Cô ấy nhận được một cảnh báo từ giáo viên về hành vi không lịch sự trong lớp học.

She received a warning from her teacher for her impolite behavior in class.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) về sự thiếu lịch sự nhé! checkCross the line – Vượt qua ranh giới, làm điều không lịch sự hoặc không thích hợp. Ví dụ: His joke was funny at first, but then he crossed the line. (Trò đùa của anh ta lúc đầu thì vui, nhưng sau đó lại đi quá giới hạn.) checkStep out of bounds – Bước ra ngoài giới hạn, làm điều không được phép hoặc không lịch sự. Ví dụ: The reporter stepped out of bounds when he asked such personal questions. (Phóng viên đã vượt quá giới hạn khi đặt những câu hỏi quá cá nhân.) checkPush the envelope – Đẩy ranh giới, làm điều gì đó không lịch sự hoặc gây tranh cãi. Ví dụ: The comedian always tries to push the envelope, but sometimes he goes too far. (Danh hài luôn cố gắng đẩy ranh giới, nhưng đôi khi anh ấy đi quá xa.)