VIETNAMESE
Chuồng ngựa
chuồng nuôi ngựa
ENGLISH
Stable
/ˈsteɪbl/
horse shelter
“Chuồng ngựa” là nơi được xây dựng để nuôi và chăm sóc ngựa.
Ví dụ
1.
Chuồng ngựa cung cấp môi trường an toàn và sạch sẽ cho ngựa.
The stable provides a safe and clean environment for horses.
2.
Chuồng ngựa cần được vệ sinh thường xuyên để đảm bảo sức khỏe cho động vật.
Stables require regular cleaning to maintain animal health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stable nhé!
Horse barn – Chuồng ngựa lớn
Phân biệt: Horse barn thường ám chỉ chuồng ngựa quy mô lớn, chứa nhiều ngựa hơn so với stable.
Ví dụ: The horse barn housed over twenty horses. (Chuồng ngựa lớn chứa hơn hai mươi con ngựa.)
Equestrian facility – Cơ sở chăm sóc ngựa
Phân biệt: Equestrian facility bao gồm tất cả các cơ sở liên quan đến ngựa, như chuồng, sân tập, và khu vực chăm sóc.
Ví dụ: The equestrian facility offers training and boarding services. (Cơ sở chăm sóc ngựa cung cấp dịch vụ huấn luyện và nuôi nhốt.)
Paddock shelter – Nhà che ngoài đồng
Phân biệt: Paddock shelter là nơi che nắng mưa cho ngựa khi ở ngoài đồng, khác với stable là nơi nuôi nhốt trong nhà.
Ví dụ: The horses rested under the paddock shelter during the day. (Những con ngựa nghỉ ngơi dưới nhà che ngoài đồng trong ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết