VIETNAMESE

việc tuần tra

ENGLISH

patrolling

  
NOUN

/pəˈtrəʊlɪŋ/

surveillance

Việc tuần tra là hành động đi qua một khu vực cụ thể để kiểm tra, giám sát, hoặc bảo vệ an ninh.

Ví dụ

1.

Cảnh sát tiến hành việc tuần tra thường xuyên trong khu vực lân cận.

The police conduct regular patrolling in the neighborhood.

2.

Việc tuần tra cần được thực hiện nghiêm túc.

Patrolling needs to be done seriously.

Ghi chú

Cùng phân biệt patrollingsurveillance nha! - Patrolling (việc tuần tra): Là hành động di chuyển qua một khu vực để giám sát và bảo vệ, thường được thực hiện bởi các nhân viên an ninh, cảnh sát hoặc quân đội. Mục đích của việc tuần tra là ngăn chặn tội phạm, đảm bảo an ninh và hỗ trợ người dân. Ví dụ: Security and safety are paramount concerns for communities, and patrolling is a fundamental aspect of maintaining them. (An ninh và an toàn là mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng, và tuần tra là khía cạnh cơ bản để duy trì chúng.) - Surveillance (việc giám sát): là hành động thu thập thông tin về một người, địa điểm hoặc hoạt động bằng camera, máy nghe trộm, hoặc theo dõi trực tiếp. Việc giám sát có mục đích bảo mật, thu thập bằng chứng hoặc theo dõi hoạt động của một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ: The police are keeping the suspects under constant surveillance. (Cảnh sát đang thực hiện việc giám sát các nghi phạm liên tục.)