VIETNAMESE
Bộ mặt
Khuôn mặt
ENGLISH
Face
/feɪs/
"Bộ mặt" là khuôn mặt hoặc biểu cảm thể hiện tính cách của một người.
Ví dụ
1.
Bộ mặt của anh ấy không biểu lộ cảm xúc gì.
His face showed no signs of emotion.
2.
Bộ mặt cười có thể làm sáng bừng căn phòng.
A smiling face can brighten up a room.
Ghi chú
Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Face nhé!
Nghĩa 1: Khuôn mặt vật lý Ví dụ: His face lit up when he saw the surprise. (Khuôn mặt của anh ấy rạng rỡ khi thấy điều bất ngờ.)
Nghĩa 2: Bề mặt của một vật Ví dụ: The face of the mountain was covered in snow. (Bề mặt của ngọn núi phủ đầy tuyết.)
Nghĩa 3: Thể hiện thái độ hoặc cảm xúc Ví dụ: She kept a straight face during the joke. (Cô ấy giữ khuôn mặt nghiêm túc trong suốt câu chuyện cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết