VIETNAMESE
nhà độc tài
bạo chúa
ENGLISH
dictator
/dɪkˈteɪtə/
autocrat, despot
Nhà độc tài là một người lãnh đạo với uy quyền tuyệt đối. Trong ngôn ngữ hiện đại, thuật ngữ "nhà độc tài" thường được sử dụng để mô tả một nhà lãnh đạo nắm giữ và/hoặc lạm dụng sức mạnh cá nhân bất thường, đặc biệt là quyền thi hành luật pháp không bị hội đồng lập pháp kiềm chế.
Ví dụ
1.
Các nhà độc tài thường sử dụng bạo lực và đàn áp để duy trì quyền lực của mình.
Dictators often use violence and repression to maintain their power.
2.
Nhiều quốc gia đã phải trải qua giai đoạn đen tối dưới sự cai trị của nhà độc tài.
Many countries have experienced dark periods under the rule of dictators.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt dictator và depost nha! - Dictator (bạo chúa): tên vua chúa tàn bạo trong một quốc gia (nghĩa đen) hoặc một người cư xử như thể họ có toàn quyền sai bảo người khác Ví dụ: The country suffered at the hands of a series of dictators. (Đất nước đã trải qua các đời trị vì của một loạt bạo chúa.) - Despot (kẻ chuyên quyền): người cai trị độc đoán và tàn nhẫn. Ví dụ: The despot treated his subjects like slaves. (Kẻ chuyên chế ấy đối xử với thần dân như nô lệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết