VIETNAMESE
giáo viên giỏi
ENGLISH
outstanding teacher
/aʊtˈstændɪŋ ˈtiːtʃə(r)/
“Giáo viên giỏi” là danh hiệu dành cho những giáo viên có thành tích xuất sắc trong giảng dạy và quản lý học sinh.
Ví dụ
1.
Trường học tôn vinh cô ấy là giáo viên giỏi.
The school honored her as an outstanding teacher.
2.
Giáo viên giỏi truyền cảm hứng cho học sinh để học tốt.
Outstanding teachers inspire students to excel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outstanding teacher nhé!
Exemplary teacher – Giáo viên gương mẫu
Phân biệt: Exemplary teacher nổi bật trong giảng dạy và quản lý học sinh
Ví dụ: The exemplary teacher inspires her students to achieve their best (Giáo viên gương mẫu truyền cảm hứng cho học sinh để đạt được thành tích tốt nhất)
Excellent educator – Nhà giáo xuất sắc
Phân biệt: Excellent educator có đóng góp lớn trong việc giảng dạy
Ví dụ: The excellent educator received national recognition for her teaching methods (Nhà giáo xuất sắc được công nhận trên toàn quốc vì phương pháp giảng dạy của mình)
Distinguished teacher – Giáo viên xuất chúng
Phân biệt: Distinguished teacher thường được trao các danh hiệu cao quý
Ví dụ: The distinguished teacher was honored at the annual awards ceremony (Giáo viên xuất chúng đã được vinh danh tại lễ trao giải hàng năm)
Master teacher – Giáo viên có trình độ chuyên môn cao
Phân biệt: Master teacher có kinh nghiệm giảng dạy phong phú và hướng dẫn giáo viên mới
Ví dụ: The master teacher mentors new educators and shares best practices (Giáo viên xuất sắc hướng dẫn các nhà giáo mới và chia sẻ những thực hành tốt nhất)
Award-winning teacher – Giáo viên đạt giải thưởng
Phân biệt: Award-winning teacher được công nhận nhờ thành tích giảng dạy xuất sắc
Ví dụ: The award-winning teacher developed innovative approaches to education (Giáo viên đạt giải thưởng đã phát triển các phương pháp giáo dục sáng tạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết