VIETNAMESE

Mặt đơ

Mặt lạnh

ENGLISH

Expressionless face

  
NOUN

/ɪkˈsprɛʃ.ən.ləs feɪs/

Blank face

"Mặt đơ" là khuôn mặt không biểu cảm, thể hiện trạng thái lạnh lùng hoặc vô cảm.

Ví dụ

1.

Khuôn mặt đơ của anh ấy che giấu cảm xúc thật.

His expressionless face hid his true feelings.

2.

Mặt đơ có thể khó hiểu.

An expressionless face can be hard to read.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expressionless face nhé!

check Blank face – Khuôn mặt trống rỗng

Phân biệt: Blank face tập trung vào vẻ trống rỗng, không suy nghĩ, tương tự Expressionless face.

Ví dụ: His blank face gave no indication of his thoughts. (Khuôn mặt trống rỗng của anh ấy không thể hiện suy nghĩ nào.)

check Emotionless face – Khuôn mặt không cảm xúc

Phân biệt: Emotionless face nhấn mạnh vào sự thiếu cảm xúc, thường do cố ý.

Ví dụ: Her emotionless face hid her true feelings. (Khuôn mặt không cảm xúc của cô ấy che giấu cảm giác thật.)

check Stoic face – Khuôn mặt điềm tĩnh

Phân biệt: Stoic face gợi ý sự bình tĩnh và không bộc lộ cảm xúc, có thể tích cực hơn Expressionless face.

Ví dụ: His stoic face remained unchanged throughout the trial. (Khuôn mặt điềm tĩnh của anh ấy không thay đổi trong suốt phiên tòa.)