VIETNAMESE

Sơ khảo

vòng loại sơ bộ

ENGLISH

Preliminary Selection

  
NOUN

/prɪˈlɪmɪnəri sɪˈlɛkʃən/

“Sơ khảo” là vòng thi đầu tiên để chọn lọc các thí sinh trước khi vào vòng trong.

Ví dụ

1.

Vòng sơ khảo giảm bớt số lượng thí sinh.

The preliminary selection narrows down the number of contestants.

2.

Cô ấy vượt qua vòng sơ khảo và tiến vào vòng sau.

She passed the preliminary selection and advanced to the next round.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preliminary Selection nhé!

check Initial Round – Vòng đầu tiên

Phân biệt: Initial round nhấn mạnh đây là vòng mở đầu của cuộc thi hoặc quy trình tuyển chọn.

Ví dụ: Only the best performers made it through the initial round. (Chỉ những người xuất sắc nhất mới vượt qua được vòng đầu tiên.)

check Screening Phase – Giai đoạn sàng lọc

Phân biệt: Screening phase tập trung vào việc loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu cơ bản.

Ví dụ: The screening phase filtered out underqualified applicants. (Giai đoạn sàng lọc đã loại bỏ những ứng viên không đủ điều kiện.)

check First Selection – Lượt chọn đầu tiên

Phân biệt: First selection nhấn mạnh đây là bước đầu trong quy trình lựa chọn thí sinh.

Ví dụ: The first selection was based on academic records. (Lượt chọn đầu tiên dựa trên thành tích học tập.)