VIETNAMESE

tiệc

gathering, celebration

ENGLISH

party

  
NOUN

/ˈpɑːrti/

liên hoan, buổi họp mặt

“Tiệc” là một buổi tụ họp để ăn uống, thường nhằm mục đích kỷ niệm hay giải trí.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời tối qua để mừng sinh nhật cô ấy.

The company hosted a party for its employees during the holidays.

2.

Công ty đã tổ chức một bữa tiệc cho nhân viên vào kỳ nghỉ.

We had a fantastic party last night to celebrate her birthday.

Ghi chú

Party là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Party nhé!

check Buổi tụ họp để ăn uống, kỷ niệm hoặc giải trí Ví dụ: We are hosting a birthday party for our friend this weekend. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho bạn mình vào cuối tuần này.)

check Một nhóm người có cùng mục tiêu hoặc hoạt động chung Ví dụ: The rescue party searched the entire area for survivors. (Nhóm cứu hộ đã tìm kiếm toàn bộ khu vực để tìm những người sống sót.)

check Một bên trong hợp đồng hoặc tranh chấp pháp lý Ví dụ: Both parties agreed to the terms of the contract. (Cả hai bên đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

check Một nhóm hoặc tổ chức chính trị Ví dụ: The political party held a rally to announce their candidate. (Đảng chính trị đã tổ chức một cuộc mít-tinh để công bố ứng cử viên của họ.)