VIETNAMESE

Mặt trái xoan

Mặt oval

ENGLISH

Oval face

  
NOUN

/ˈəʊ.vəl feɪs/

"Mặt trái xoan" là khuôn mặt có hình dáng oval, cân đối và hài hòa.

Ví dụ

1.

Cô ấy có khuôn mặt trái xoan hợp với mọi kiểu tóc.

She has an oval face that suits any hairstyle.

2.

Mặt trái xoan thường được coi là lý tưởng trong cái đẹ

Oval faces are often considered ideal in beauty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oval face nhé!

check Egg-shaped face – Khuôn mặt hình quả trứng

Phân biệt: Egg-shaped face là cách diễn đạt khác cho Oval face, thường dùng trong miêu tả chi tiết hơn.

Ví dụ: Her egg-shaped face is ideal for any hairstyle. (Khuôn mặt hình quả trứng của cô ấy lý tưởng cho mọi kiểu tóc.)

check Symmetrical face – Khuôn mặt cân đối

Phân biệt: Symmetrical face nhấn mạnh vào sự cân đối tổng thể, thường gắn với Oval face.

Ví dụ: People with symmetrical faces are considered attractive. (Người có khuôn mặt cân đối thường được coi là hấp dẫn.)

check Balanced face – Khuôn mặt hài hòa

Phân biệt: Balanced face tập trung vào sự hài hòa giữa các đường nét, không chỉ hình dáng như Oval face.

Ví dụ: Her balanced face made her a perfect model for portraits. (Khuôn mặt hài hòa của cô ấy khiến cô là mẫu hoàn hảo cho ảnh chân dung.)