VIETNAMESE
Cày dầm
xới đất kỹ
ENGLISH
Intensive plowing
/ɪnˈtɛnsɪv ˈplaʊɪŋ/
deep tilling
“Cày dầm” là hành động cày liên tục và kỹ lưỡng để làm đất tơi xốp.
Ví dụ
1.
Cày dầm giúp cải thiện sự thông khí và độ phì nhiêu của đất.
Intensive plowing helps improve soil aeration and fertility.
2.
Nông dân thực hiện cày dầm cho cây trồng năng suất cao.
Farmers practice intensive plowing for high-yield crops.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intensive plowing nhé!
Deep plowing – Cày sâu
Phân biệt: Deep plowing nhấn mạnh vào độ sâu của lưỡi cày khi làm đất, trong khi intensive plowing bao gồm cả sự liên tục và kỹ lưỡng.
Ví dụ: Deep plowing improves soil aeration and root growth. (Cày sâu cải thiện sự thông thoáng của đất và sự phát triển của rễ.)
Thorough plowing – Cày kỹ
Phân biệt: Thorough plowing nhấn mạnh vào tính kỹ lưỡng trong việc làm đất, tương tự như intensive plowing.
Ví dụ: Thorough plowing ensures the soil is ready for planting. (Cày kỹ đảm bảo đất sẵn sàng để gieo trồng.)
Repeated plowing – Cày lặp lại
Phân biệt: Repeated plowing tập trung vào việc lặp lại quá trình cày nhiều lần để đạt được đất tơi xốp.
Ví dụ: Repeated plowing breaks up clumps of soil for better cultivation. (Cày lặp lại làm vỡ các khối đất để canh tác tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết