VIETNAMESE

không thành kiến

cởi mở

word

ENGLISH

open-minded

  
ADJ

/ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/

unbiased

Không thành kiến là từ dùng để chỉ tính cách của một người có tư duy linh hoạt và sẵn lòng chấp nhận ý kiến, suy nghĩ hoặc quan điểm khác nhau một cách không định kiến.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất không thành kiến và luôn sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác nhau.

She's very open-minded and always willing to listen to different perspectives.

2.

Việc không thành kiến là quan trọng trong một xã hội đa dạng, nơi mọi người giữ những niềm tin và giá trị khác nhau.

Being open-minded is important in a diverse society where people hold different beliefs and values.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ để miêu tả thành kiến khi nói hoặc viết nhé! checkJudge a book by its cover – Đánh giá cuốn sách bằng bìa của nó (vội kết luận mà không cân nhắc kỹ lưỡng) Ví dụ: You shouldn't judge a book by its cover; he may seem rude, but he's actually very kind. (Bạn không nên đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó; anh ta có vẻ thô lỗ nhưng thực ra rất tốt bụng.) checkJump to conclusion – Kết luận vội vàng Ví dụ: She always jumps to conclusions without knowing the full story. (Cô ấy luôn vội kết luận mà không biết toàn bộ câu chuyện.) checkBe set in one's ways – Suy nghĩ cố định, không tiếp thu góc nhìn mới Ví dụ: My grandfather is set in his ways and refuses to try new technology. (Ông tôi rất bảo thủ và từ chối thử công nghệ mới.) checkBe stuck in a rut – Mắc kẹt trong cách suy nghĩ cũ Ví dụ: He's stuck in a rut, doing the same thing every day without any change. (Anh ấy mắc kẹt trong lối mòn, làm cùng một việc mỗi ngày mà không có sự đổi mới.)