VIETNAMESE

tuyên bố khai mạc

lời mở đầu

ENGLISH

opening declaration

  
NOUN

/ˈəʊpnɪŋ ˌdɛkləˈreɪʃən/

inauguration speech

“Tuyên bố khai mạc” là hành động chính thức bắt đầu một sự kiện hoặc chương trình.

Ví dụ

1.

Chủ tịch tuyên bố khai mạc hội nghị.

The chairman delivered the opening declaration of the conference.

2.

Sự kiện bắt đầu với lời tuyên bố khai mạc đầy cảm xúc.

The event began with a heartfelt opening declaration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opening declaration nhé!

check Opening speech – Bài phát biểu khai mạc

Phân biệt: Opening speech nhấn mạnh vào nội dung phát biểu của người khai mạc sự kiện

Ví dụ: The opening speech highlighted the key goals of the conference (Bài phát biểu khai mạc đã nhấn mạnh những mục tiêu chính của hội nghị)

check Inaugural address – Bài diễn văn khai mạc

Phân biệt: Inaugural address thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng, như khai mạc nhiệm kỳ hoặc lễ hội lớn

Ví dụ: The president gave an inspiring inaugural address (Tổng thống đã đưa ra một bài diễn văn khai mạc đầy cảm hứng)

check Opening announcement – Thông báo khai mạc

Phân biệt: Opening announcement mang ý nghĩa đơn giản hơn, chỉ việc thông báo chính thức bắt đầu sự kiện

Ví dụ: The opening announcement was met with applause (Thông báo khai mạc được đón nhận bằng những tràng pháo tay)