VIETNAMESE
chỉ biết đến bản thân
ích kỷ, tự tư
ENGLISH
selfish
/ˈsɛlfɪʃ/
self-centered, egocentric
Chỉ biết đến bản thân là thái độ ích kỷ, không quan tâm đến người khác.
Ví dụ
1.
Hành động chỉ biết đến bản thân của anh ấy gây hại cho đội ngũ.
His selfish actions caused harm to his team.
2.
Hành vi ích kỷ khiến người ta xa cách với mọi người.
Selfish behavior isolates people from others.
Ghi chú
Chỉ biết đến bản thân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chỉ biết đến bản thân nhé! Nghĩa 1: Chỉ quan tâm đến lợi ích hoặc cảm xúc của mình mà không để ý đến người khác. Tiếng Anh: Self-centered Ví dụ: Her self-centered attitude pushed her friends away. (Thái độ chỉ biết đến bản thân của cô ấy khiến bạn bè xa lánh.) Nghĩa 2: Thái độ ích kỷ, không sẵn lòng giúp đỡ người khác. Tiếng Anh: Selfish Ví dụ: He was too selfish to share his success with his team. (Anh ấy quá chỉ biết đến bản thân để chia sẻ thành công với đội của mình.) Nghĩa 3: Thiếu sự đồng cảm và không quan tâm đến cảm xúc của người xung quanh. Tiếng Anh: Egocentric Ví dụ: Her egocentric behavior caused tension in the group. (Hành vi chỉ biết đến bản thân của cô ấy gây ra căng thẳng trong nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết