VIETNAMESE

Hồng mao

Tóc đỏ

ENGLISH

Redhead

  
NOUN

/ˈrɛdˌhɛd/

"Hồng mao" là một từ miêu tả màu tóc đỏ rực, thường ám chỉ người có tóc đỏ tự nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự hào là người tóc đỏ.

She is proud to be a redhead.

2.

Người tóc đỏ thường có cá tính độc đáo.

Redheads often have unique personalities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Redhead nhé!

check Auburn-haired – Tóc màu nâu đỏ nhạt

Phân biệt: Auburn-haired chỉ màu tóc nâu đỏ ấm áp, khác với sắc đỏ sáng của Redhead.

Ví dụ: She has auburn hair that shines in the sunlight. (Cô ấy có mái tóc nâu đỏ nhạt sáng lên dưới ánh mặt trời.)

check Ginger-haired – Tóc màu cam nhạt hoặc đỏ tươi

Phân biệt: Ginger-haired có sắc đỏ pha cam, sáng hơn Redhead.

Ví dụ: Ginger-haired children often stand out in a crowd. (Trẻ em tóc đỏ tươi thường nổi bật trong đám đông.)

check Flame-haired – Tóc màu đỏ rực như lửa

Phân biệt: Flame-haired mô tả màu đỏ đậm và sáng, thường mang ý nghĩa thu hút.

Ví dụ: The flame-haired actress captivated the audience. (Nữ diễn viên tóc đỏ rực thu hút khán giả.)