VIETNAMESE
Mái tóc
Tóc
ENGLISH
Hair
/hɛr/
Locks
"Mái tóc" là từ chỉ toàn bộ tóc trên đầu, thường được dùng để mô tả hình dáng hoặc kiểu tóc.
Ví dụ
1.
Mái tóc của cô ấy dài và bóng mượt.
Her hair was long and shiny.
2.
Cô ấy chăm sóc mái tóc rất tốt.
She takes good care of her hair.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms phổ biến có sử dụng từ Hair nhé!
Split hairs – Quá chú trọng đến những chi tiết nhỏ nhặt Ví dụ: Stop splitting hairs and focus on the bigger picture. (Đừng quá chú trọng vào những chi tiết nhỏ nhặt mà hãy tập trung vào bức tranh lớn hơn.)
Let your hair down – Thư giãn và tận hưởng Ví dụ: After the exams, we all went to the party to let our hair down. (Sau kỳ thi, tất cả chúng tôi đã đến bữa tiệc để thư giãn và tận hưởng.)
Get in someone’s hair – Làm phiền ai đó Ví dụ: The kids were getting in her hair while she was trying to work. (Lũ trẻ đã làm phiền cô ấy trong lúc cô ấy đang cố gắng làm việc.)
By a hair’s breadth – Trong gang tấc Ví dụ: They avoided the accident by a hair’s breadth. (Họ đã tránh được vụ tai nạn trong gang tấc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết