VIETNAMESE
đáng kính
tôn kính, đáng nể
ENGLISH
honorable
/ˈɒnərəbl/
revered, respected
Đáng kính là phẩm chất hoặc hành động khiến người khác tôn trọng, kính phục.
Ví dụ
1.
Vị giáo viên lớn tuổi là một người đáng kính.
The elderly teacher is an honorable figure.
2.
Hành động đáng kính truyền cảm hứng cho thế hệ sau.
Honorable deeds inspire future generations.
Ghi chú
Honorable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của honorable nhé! Nghĩa 1: Có danh dự, phẩm chất đạo đức tốt và được tôn trọng. Ví dụ: He is an honorable man who always keeps his word. (Anh ấy là một người đáng kính, luôn giữ lời hứa.) Nghĩa 2: Một hành động cao quý hoặc xứng đáng được tôn vinh. Ví dụ: It was an honorable decision to donate all his wealth to charity. (Đó là một quyết định cao quý khi anh ấy quyên góp toàn bộ tài sản cho từ thiện.) Nghĩa 3: Một vị trí, danh hiệu hoặc vai trò được kính trọng. Ví dụ: The honorable judge delivered a fair verdict. (Thẩm phán đáng kính đã đưa ra một phán quyết công bằng.) Nghĩa 4: Thể hiện tính chính trực, ngay thẳng trong mọi hành động. Ví dụ: She acted in an honorable way, even when no one was watching. (Cô ấy hành động một cách chính trực, ngay cả khi không có ai nhìn.) Nghĩa 5: Mang tính danh giá hoặc xứng đáng với sự kính nể. Ví dụ: Receiving the award was an honorable moment in his career. (Nhận được giải thưởng là một khoảnh khắc danh giá trong sự nghiệp của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết