VIETNAMESE
Mắt to
Mắt lớn
ENGLISH
Big eyes
/bɪɡ aɪz/
Large eyes
"Mắt to" là đôi mắt lớn, nổi bật, thường được coi là cuốn hút.
Ví dụ
1.
Đôi mắt to của cô ấy làm cô trông ngây thơ.
Her big eyes made her look innocent.
2.
Mắt to thường là đặc điểm của nhân vật hoạt hình.
Big eyes are often a feature of animated characters.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Big eyes nhé!
Large eyes – Mắt lớn
Phân biệt: Large eyes là cách diễn đạt khác của Big eyes, dùng phổ biến trong ngữ cảnh tổng quát.
Ví dụ: Her large eyes made her look youthful. (Đôi mắt lớn của cô ấy làm cô trông trẻ trung.)
Round eyes – Mắt tròn
Phân biệt: Round eyes nhấn mạnh vào hình dạng mắt tròn, thường đi kèm kích thước lớn.
Ví dụ: The baby’s round eyes were full of curiosity. (Đôi mắt tròn của em bé đầy sự tò mò.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết