VIETNAMESE

đầu đất

ngu ngốc, chậm hiểu

ENGLISH

dull-witted

  
ADJ

/ˈdʌlˌwɪtɪd/

slow, unintelligent

Đầu đất là cách gọi mang tính chế giễu, chỉ người chậm hiểu hoặc thiếu sáng tạo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đầu đất khi nói đến việc giải quyết vấn đề.

He is dull-witted when it comes to solving problems.

2.

Phản ứng đầu đất thường làm đội nhóm thất vọng.

Dull-witted responses often frustrate team members.

Ghi chú

Đầu đất là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của đầu đất nhé! checkNghĩa 1: Người có tư duy chậm chạp, không nhạy bén. Tiếng Anh: Slow-witted Ví dụ: He was teased for being slow-witted but proved everyone wrong later. (Anh ấy bị trêu chọc là đầu đất nhưng sau đó đã chứng minh điều ngược lại.) checkNghĩa 2: Người khó tiếp thu hoặc học hỏi những điều mới. Tiếng Anh: Thick-headed Ví dụ: His thick-headed attitude made it hard for him to learn new skills. (Thái độ đầu đất của anh ấy khiến anh khó học được kỹ năng mới.) checkNghĩa 3: Người cứng nhắc, không dễ thay đổi quan điểm hoặc cách làm. Tiếng Anh: Stubborn Ví dụ: Her stubborn nature earned her the nickname ‘thick-skull.’ (Tính cách đầu đất của cô ấy khiến cô ấy được đặt biệt danh là ‘đầu dày.’)