VIETNAMESE

Nông trang

trang trại nông nghiệp

ENGLISH

Agricultural farm

  
NOUN

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl fɑːrm/

rural farm

“Nông trang” là khu đất hoặc cơ sở sản xuất nông nghiệp có quy mô vừa và lớn.

Ví dụ

1.

Nông trang sản xuất rau và ngũ cốc.

The agricultural farm produces vegetables and grains.

2.

Nông trang đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.

Agricultural farms contribute significantly to local economies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agricultural farm nhé!

check Crop farm – Trang trại cây trồng

Phân biệt: Crop farm tập trung vào sản xuất cây trồng, không bao gồm các hoạt động khác như chăn nuôi.

Ví dụ: The crop farm specializes in growing wheat and corn. (Trang trại cây trồng chuyên sản xuất lúa mì và ngô.)

check Dairy farm – Trang trại chăn nuôi bò sữa

Phân biệt: Dairy farm tập trung vào chăn nuôi gia súc để sản xuất sữa, không bao gồm các loại hình khác như agricultural farm.

Ví dụ: The dairy farm supplies milk to the entire region. (Trang trại bò sữa cung cấp sữa cho toàn khu vực.)

check Livestock farm – Trang trại chăn nuôi

Phân biệt: Livestock farm chuyên về chăn nuôi động vật, không kết hợp sản xuất cây trồng như agricultural farm.

Ví dụ: The livestock farm raises sheep and goats for wool production. (Trang trại chăn nuôi nuôi cừu và dê để sản xuất len.)