VIETNAMESE

trận bán kết

vòng bán kết

ENGLISH

semi-final match

  
NOUN

/ˌsɛmiˈfaɪnəl mæʧ/

penultimate match

“Trận bán kết” là vòng đấu trước trận chung kết, nơi hai đội hoặc cá nhân thắng sẽ vào chung kết.

Ví dụ

1.

Trận bán kết diễn ra rất căng thẳng giữa hai đội.

The semi-final match was intensely contested by both teams.

2.

Chiến thắng trong trận bán kết đảm bảo suất của họ vào chung kết.

Winning the semi-final match secured their place in the finals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của semi-final match nhé!

check Elimination round – Vòng loại trực tiếp

Phân biệt: Elimination round thường dùng để chỉ các vòng đấu mà người thua sẽ bị loại ngay lập tức

Ví dụ: The elimination round was full of surprises (Vòng loại trực tiếp đầy những bất ngờ)

check Penultimate round – Vòng áp chót

Phân biệt: Penultimate round ám chỉ vòng đấu gần cuối cùng trước trận chung kết

Ví dụ: The penultimate round was fiercely contested (Vòng áp chót đã diễn ra đầy quyết liệt)

check Knockout stage – Giai đoạn đấu loại trực tiếp

Phân biệt: Knockout stage là thuật ngữ dùng chung cho các trận đấu loại, bao gồm cả bán kết, nhưng không chỉ cụ thể bán kết

Ví dụ: The team advanced to the knockout stage after a great performance (Đội bóng đã tiến vào giai đoạn đấu loại trực tiếp sau một màn trình diễn ấn tượng)