VIETNAMESE

diệu kế

kế sách tài tình

ENGLISH

ingenious plan

  
NOUN

/ɪnˈdʒiːnɪəs plæn/

clever scheme, brilliant idea

Diệu kế là kế hoạch thông minh, sáng tạo và có hiệu quả cao.

Ví dụ

1.

Diệu kế của anh ấy đã cứu công ty.

His ingenious plan saved the company.

2.

Diệu kế dẫn đến những thành tựu lớn.

Ingenious plans lead to great achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ingenious nhé! checkClever – Thông minh, khéo léo Phân biệt: Clever nhấn mạnh trí thông minh và sự khéo léo trong việc giải quyết vấn đề, nhưng không mang sắc thái sáng tạo và độc đáo mạnh mẽ như ingenious. Ví dụ: She came up with a clever way to organize the messy files. (Cô ấy nghĩ ra một cách thông minh để sắp xếp các tệp lộn xộn.) checkInnovative – Sáng tạo, đổi mới Phân biệt: Innovative tập trung vào việc đưa ra ý tưởng hoặc phương pháp mới, thường trong lĩnh vực công nghệ hoặc thiết kế, trong khi ingenious thiên về sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc thực hiện điều gì đó. Ví dụ: The company developed an innovative product that revolutionized the market. (Công ty đã phát triển một sản phẩm sáng tạo, cách mạng hóa thị trường.) checkResourceful – Tài xoay xở Phân biệt: Resourceful đề cập đến khả năng tận dụng tài nguyên sẵn có một cách hiệu quả, nhấn mạnh sự linh hoạt, trong khi ingenious tập trung vào sự sáng tạo độc đáo. Ví dụ: He was resourceful in finding solutions with limited materials. (Anh ấy rất tài xoay xở trong việc tìm giải pháp với vật liệu hạn chế.)