VIETNAMESE
Môi dày
Môi đầy
ENGLISH
Full lips
/fʊl lɪps/
"Môi dày" là đôi môi có độ dày lớn, đầy đặn, tạo nét quyến rũ.
Ví dụ
1.
Đôi môi dày là nét nổi bật nhất của cô ấy.
Her full lips are her most striking feature.
2.
Môi dày thường được coi là cuốn hút.
Full lips are often seen as attractive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Full lips nhé!
Plump lips – Môi đầy đặn
Phân biệt: Plump lips nhấn mạnh đôi môi căng mọng và hấp dẫn, tương tự Full lips.
Ví dụ: Her full lips made her smile irresistible. (Đôi môi đầy đặn của cô ấy khiến nụ cười của cô ấy không thể cưỡng lại.)
Thick lips – Môi dày
Phân biệt: Thick lips tập trung vào độ dày tự nhiên của môi, thường là đặc điểm nổi bật.
Ví dụ: Full lips are often associated with beauty in many cultures. (Môi dày thường gắn liền với vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa.)
Juicy lips – Môi mọng nước
Phân biệt: Juicy lips nhấn mạnh vẻ căng mọng, thường liên quan đến sự quyến rũ.
Ví dụ: Her full lips were the highlight of her makeup. (Đôi môi mọng nước của cô ấy là điểm nhấn trong trang điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết