VIETNAMESE

đám

lễ

ENGLISH

ceremony

  
NOUN

/ˈsɛrəˌmoʊni/

event

“Đám” là một buổi lễ hoặc sự kiện, thường dùng để chỉ đám cưới, đám ma hoặc các dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Gia đình tổ chức một đám lễ để tưởng nhớ tổ tiên.

The family organized a ceremony to honor their ancestors.

2.

Anh ấy đã tham dự đám cưới của người bạn thân.

He attended the wedding ceremony of his best friend.

Ghi chú

Đám là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm về các ý nghĩa khác của từ Đám nhé!

check Nghĩa 1: Một nhóm người tập trung ở một nơi, thường với mục đích chung.

Tiếng Anh: Crowd

Ví dụ: A large crowd gathered at the square to watch the performance. (Một đám đông lớn đã tụ tập tại quảng trường để xem buổi biểu diễn.)

check Nghĩa 2: Buổi tụ họp đông người để kỷ niệm hoặc vui chơi, thường diễn ra trong các lễ hội truyền thống.

Tiếng Anh: Festival Gathering

Ví dụ: The village organized a grand festival gathering during the spring festival. (Làng tổ chức một đám hội lớn trong dịp lễ hội mùa xuân.)

check Nghĩa 3: Một khu đất trồng lúa hoặc cây trồng, được chăm sóc bởi nông dân.

Tiếng Anh: Rice Field

Ví dụ: The farmers were busy harvesting the rice in the field. (Người nông dân đang bận rộn thu hoạch lúa trên đám ruộng.)