VIETNAMESE

phôi bằng

phôi bằng tốt nghiệp, phôi văn bằng, phôi chứng chỉ

ENGLISH

Diploma template

  
NOUN

/ˈdɪp.ləʊ.mə ˈtɛm.plɪt/

Diploma blank

Phôi bằng là giấy tờ do cơ sở giáo dục cấp, dùng để cấp phát bằng tốt nghiệp cho các bậc học như đại học hoặc sau đại học. Phôi bằng thường có sẵn các thông tin cơ bản như tên trường, loại bằng, và một số chi tiết khác, nhưng chưa ghi tên người nhận và ngày cấp.

Ví dụ

1.

Trường học đã thiết kế một phôi bằng mới để phản ánh thương hiệu và logo đã cập nhật của mình.

The school designed a new diploma template to reflect its updated branding and logo.

2.

Điều quan trọng là đảm bảo rằng phôi bằng bao gồm tất cả thông tin cần thiết để tránh bất kỳ vấn đề nào sau này.

It's important to ensure that the diploma template includes all necessary information to avoid any issues later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diploma template nhé!

check Certificate blank – Phôi chứng chỉ

Phân biệt: Certificate blank ám chỉ một mẫu giấy chứng chỉ chưa hoàn chỉnh, cần điền thêm thông tin.

Ví dụ: The university provided a certificate blank for the graduate’s information. (Trường đại học đã cung cấp một phôi chứng chỉ để điền thông tin của người tốt nghiệp.)

check Graduation form – Mẫu bằng tốt nghiệp

Phân biệt: Graduation form là mẫu cơ bản để cấp bằng cho các sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học.

Ví dụ: Each student’s details are printed on the graduation form before distribution. (Thông tin của từng sinh viên được in trên mẫu bằng tốt nghiệp trước khi phát hành.)

check Pre-printed diploma – Bằng tốt nghiệp in sẵn

Phân biệt: Pre-printed diploma đề cập đến mẫu bằng đã có sẵn các thông tin chung như tên trường và loại bằng.

Ví dụ: The pre-printed diploma includes the university’s logo and official seal. (Bằng tốt nghiệp in sẵn bao gồm logo và con dấu chính thức của trường đại học.)