VIETNAMESE
sao đổi ngôi
hoán đổi ngôi sao
ENGLISH
Star Swap
//stɑːr swɒp//
Celebrity Exchange
Sao đổi ngôi là một chương trình ca nhạc nơi các ca sĩ biểu diễn các ca khúc của đồng nghiệp khác giới, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong phong cách biểu diễn.
Ví dụ
1.
Trong chương trình "Sao đổi ngôi", các ca sĩ nữ biểu diễn các ca khúc gốc của nam ca sĩ và ngược lại.
In the "Star Swap" show, female singers performed songs originally sung by male artists and vice versa.
2.
Buổi hòa nhạc "Sao đổi ngôi" đã giới thiệu các nghệ sĩ thử sức với phong cách âm nhạc của nhau.
The "Star Swap" concert showcased artists stepping into each other's musical styles.
Ghi chú
Star Swap là một chương trình ca nhạc nơi các ca sĩ biểu diễn các ca khúc của đồng nghiệp khác giới, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong phong cách biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến chương trình ca nhạc nhé!
Music Variety Show – Chương trình ca nhạc đa dạng Ví dụ: The music variety show featured performances across different genres. (Chương trình ca nhạc đa dạng có các tiết mục biểu diễn ở nhiều thể loại khác nhau.)
Celebrity Performance Show – Chương trình biểu diễn của người nổi tiếng Ví dụ: The celebrity performance show paired artists for unique duets. (Chương trình biểu diễn của người nổi tiếng đã ghép đôi các nghệ sĩ cho những màn song ca độc đáo.)
Genre-Swap Performance – Biểu diễn đổi thể loại Ví dụ: The genre-swap performance showcased artists stepping out of their comfort zones. (Biểu diễn đổi thể loại cho thấy các nghệ sĩ bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
Musical Creativity Contest – Cuộc thi sáng tạo âm nhạc Ví dụ: The musical creativity contest encouraged performers to experiment with new styles. (Cuộc thi sáng tạo âm nhạc khuyến khích các nghệ sĩ thử nghiệm phong cách mới.)
Inter-Gender Music Show – Chương trình âm nhạc giao thoa giới tính Ví dụ: The inter-gender music show brought a fresh perspective to classic hits. (Chương trình âm nhạc giao thoa giới tính mang lại góc nhìn mới mẻ cho các ca khúc kinh điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết