VIETNAMESE

Mặt nghiêng

Góc nghiêng

ENGLISH

Side profile

  
NOUN

/saɪd ˈprəʊ.faɪl/

"Mặt nghiêng" là góc nhìn khuôn mặt từ bên cạnh, thường dùng để miêu tả nét đẹp.

Ví dụ

1.

Mặt nghiêng của cô ấy rất đẹp trên ảnh.

Her side profile is stunning in photographs.

2.

Mặt nghiêng thường được dùng trong tranh chân dung.

Side profiles are often used in portraits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Side profile nhé!

check Profile view – Góc nhìn nghiêng

Phân biệt: Profile view nhấn mạnh góc nhìn tổng thể từ bên cạnh, không chỉ riêng khuôn mặt.

Ví dụ: Her profile view is often featured in photoshoots. (Góc nhìn nghiêng của cô ấy thường xuất hiện trong các buổi chụp ảnh.)

check Lateral view – Góc nhìn bên

Phân biệt: Lateral view thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc kỹ thuật, tương tự Side profile.

Ví dụ: The lateral view of her face highlights her sharp features. (Góc nhìn bên khuôn mặt của cô ấy làm nổi bật các đường nét sắc sảo.)

check Silhouette – Hình bóng

Phân biệt: Silhouette là đường viền bên ngoài của khuôn mặt hoặc cơ thể, liên quan đến Side profile.

Ví dụ: Her silhouette against the sunset was breathtaking. (Hình bóng của cô ấy trước hoàng hôn thật ngoạn mục.)