VIETNAMESE

Phân NPK

phân tổng hợp

ENGLISH

NPK fertilizer

  
NOUN

/ˌɛn.piːˈkeɪ ˈfɜːrtəlaɪzər/

compound fertilizer

“Phân NPK” là loại phân bón tổng hợp cung cấp đồng thời nitơ, photpho và kali.

Ví dụ

1.

Phân NPK cung cấp dinh dưỡng cân đối cho cây trồng.

NPK fertilizers provide balanced nutrition for crops.

2.

Sử dụng phân NPK tối ưu hóa sự phát triển và năng suất cây trồng.

Using NPK fertilizers optimizes crop growth and yield.

Ghi chú

Từ Phân NPK là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng cây trồng và phân bón tổng hợp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Balanced fertilizer – Phân bón cân đối Ví dụ: NPK fertilizer is a balanced fertilizer that provides essential nutrients. (Phân NPK là loại phân bón cân đối cung cấp các dưỡng chất cần thiết.)

check Compound fertilizer – Phân bón hợp chất Ví dụ: Compound fertilizers like NPK are commonly used in modern farming. (Phân bón hợp chất như NPK được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp hiện đại.)

check All-purpose fertilizer – Phân bón đa năng Ví dụ: Farmers prefer all-purpose fertilizers for diverse crops. (Nông dân thích sử dụng phân bón đa năng cho các loại cây trồng đa dạng.)