VIETNAMESE

cặn bã

phế phẩm, rác rưởi

ENGLISH

scum

  
NOUN

/skʌm/

trash, dregs

Cặn bã là phần xấu, không có giá trị hoặc đáng khinh trong xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị đối xử như cặn bã vì lý lịch tội phạm của mình.

He was treated like scum for his criminal record.

2.

Xã hội thường từ chối những người bị coi là cặn bã.

Society often rejects those considered scum.

Ghi chú

Cặn bã là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cặn bã nhé! checkNghĩa 1: Phần còn lại không có giá trị sau khi sử dụng. Tiếng Anh: Residue Ví dụ: The residue at the bottom of the cup was coffee grounds. (Cặn bã ở đáy cốc là bã cà phê.) checkNghĩa 2: Thành phần kém chất lượng hoặc không đáng trân trọng. Tiếng Anh: Dregs Ví dụ: He referred to the dregs of society in his speech. (Ông ấy đề cập đến cặn bã của xã hội trong bài phát biểu.) checkNghĩa 3: Người hoặc điều gì đó bị coi thường và không được đánh giá cao. Tiếng Anh: Scum Ví dụ: He was treated like scum by his peers due to his poor decisions. (Anh ấy bị đối xử như cặn bã bởi đồng nghiệp vì những quyết định sai lầm của mình.)