VIETNAMESE

bản tin tức

tin tức

ENGLISH

news bulletin

  
NOUN

/njuːz ˈbʊlɪtɪn/

news update

“Bản tin tức” là chương trình phát thanh, truyền hình hoặc bài viết cung cấp thông tin mới nhất về các sự kiện.

Ví dụ

1.

Bản tin tức buổi tối cập nhật những diễn biến mới nhất trong khu vực.

The evening news bulletin covered the latest developments in the region.

2.

Bản tin tức ngắn gọn nhưng rất đầy đủ thông tin.

The news bulletin was concise but very informative.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của news bulletin nhé!

check News report – Báo cáo tin tức

Phân biệt: News report là cách gọi chung, thường được dùng cho tin tức ngắn hoặc bài báo chính thức

Ví dụ: The news report highlighted the key points of the event (Bản tin tức đã nêu bật các điểm chính của sự kiện)

check News update – Cập nhật tin tức

Phân biệt: News update nhấn mạnh vào các thông tin mới nhất hoặc đang diễn ra

Ví dụ: Stay tuned for the latest news update on the situation (Hãy theo dõi để nhận cập nhật tin tức mới nhất về tình hình)

check Broadcast bulletin – Bản tin phát sóng

Phân biệt: Broadcast bulletin thường chỉ các bản tin được phát trên truyền hình hoặc đài phát thanh

Ví dụ: The broadcast bulletin provided live coverage of the incident (Bản tin phát sóng đã cung cấp thông tin trực tiếp về sự cố)