VIETNAMESE

Valentine trắng

ngày Valentine thứ hai

ENGLISH

White Day

  
NOUN

/waɪt deɪ/

reciprocal Valentine's Day

“Valentine trắng” là ngày 14/3, một tháng sau Valentine đỏ, khi người nhận quà trả lời tình cảm của người tặng.

Ví dụ

1.

Vào ngày Valentine trắng, anh ấy tặng cô ấy một món quà đầy tình cảm để đáp lại sự quan tâm.

On White Day, he gave her a heartfelt gift in return for her kindness.

2.

Valentine trắng là một dịp được yêu thích ở Nhật Bản và Hàn Quốc.

White Day is a popular celebration in Japan and South Korea.

Ghi chú

Từ Valentine trắng là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và các dịp lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Valentine’s Day – Ngày lễ tình nhân Ví dụ: Valentine’s Day is celebrated on February 14th around the world (Ngày lễ tình nhân được tổ chức vào ngày 14/2 trên toàn thế giới)

check Chocolate Giving – Tặng sô-cô-la Ví dụ: On White Day, men give chocolates to those who gifted them on Valentine’s Day (Vào ngày Valentine trắng, nam giới tặng sô-cô-la cho những người đã tặng quà họ vào Valentine đỏ)

check Reciprocity Day – Ngày đáp lễ Ví dụ: White Day is often seen as a reciprocity day for Valentine’s gifts (Valentine trắng thường được xem là ngày đáp lễ cho các món quà Valentine)