VIETNAMESE
lão thành cách mạng
ENGLISH
Veteran Revolutionary
/ˈvɛtərən ˌrɛvəˈluːʃənəri/
“Lão thành cách mạng” là người có nhiều cống hiến lâu dài cho phong trào cách mạng và được ghi nhận.
Ví dụ
1.
Lão thành cách mạng được tôn vinh vì những đóng góp của mình.
The veteran revolutionary was honored for his contributions.
2.
Những lão thành cách mạng đóng vai trò quan trọng trong các phong trào lịch sử.
Veteran revolutionaries played key roles in historical movements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Veteran Revolutionary nhé!
Freedom Fighter – Chiến sĩ đấu tranh cho tự do
Phân biệt: Freedom Fighter thường được sử dụng để chỉ những người tham gia các cuộc đấu tranh nhằm đạt được tự do hoặc độc lập.
Ví dụ: Nelson Mandela is remembered as a legendary freedom fighter. (Nelson Mandela được nhớ đến như một chiến sĩ đấu tranh cho tự do huyền thoại.)
Activist – Nhà hoạt động
Phân biệt: Activist nhấn mạnh vai trò của một cá nhân trong việc đấu tranh vì các quyền hoặc mục tiêu xã hội cụ thể.
Ví dụ: She was a fearless activist for women's rights. (Cô ấy là một nhà hoạt động không biết sợ hãi vì quyền phụ nữ.)
Revolutionary Leader – Lãnh đạo cách mạng
Phân biệt: Revolutionary Leader mô tả một cá nhân dẫn dắt hoặc truyền cảm hứng cho các phong trào cách mạng.
Ví dụ: Che Guevara was a prominent revolutionary leader in Latin America. (Che Guevara là một lãnh đạo cách mạng nổi bật ở khu vực Mỹ Latinh.)
National Hero – Anh hùng dân tộc
Phân biệt: National Hero dùng để chỉ những cá nhân được cả đất nước vinh danh vì sự hy sinh hoặc đóng góp lớn lao.
Ví dụ: He is regarded as a national hero for his role in the country's independence. (Ông được coi là anh hùng dân tộc vì vai trò của mình trong nền độc lập của đất nước.)
Political Visionary – Nhà chính trị có tầm nhìn
Phân biệt: Political Visionary mô tả một cá nhân với những ý tưởng hoặc chiến lược chính trị tiên phong, có tầm ảnh hưởng lớn.
Ví dụ: His reforms proved that he was a political visionary. (Những cải cách của ông đã chứng minh rằng ông là một nhà chính trị có tầm nhìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết