VIETNAMESE
Bảnh bao
Lịch lãm
ENGLISH
Dapper
/ˈdæp.ər/
Debonair
"Bảnh bao" là vẻ ngoài sang trọng, lịch sự và thu hút.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông bảnh bao trong bộ vest may đo.
He looked dapper in his tailored suit.
2.
Những quý ông bảnh bao thường nổi bật trong tiệc.
Dapper gentlemen often stand out at parties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dapper nhé!
Smartly dressed – Ăn mặc lịch sự
Phân biệt: Smartly dressed mô tả cách ăn mặc chỉn chu, thường gần nghĩa với Dapper.
Ví dụ: He looked dapper for the wedding. (Anh ấy trông lịch sự cho đám cưới.)
Neat – Gọn gàng
Phân biệt: Neat nhấn mạnh sự gọn gàng trong diện mạo, nhẹ nhàng hơn Dapper.
Ví dụ: His dapper appearance impressed the interviewers. (Vẻ ngoài lịch sự của anh ấy gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.)
Polished – Chải chuốt, sang trọng
Phân biệt: Polished ám chỉ vẻ ngoài được chăm chút kỹ lưỡng, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: His dapper look made him stand out at the gala. (Vẻ ngoài chải chuốt của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại buổi dạ tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết