VIETNAMESE

Nước cống

nước thải

ENGLISH

Sewage water

  
NOUN

/ˈsuːɪdʒ ˈwɔːtər/

wastewater

“Nước cống” là nước thải được dẫn qua hệ thống thoát nước từ các khu vực sinh hoạt hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Nước cống cần được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm.

Sewage water requires proper treatment to avoid contamination.

2.

Nước cống không qua xử lý gây nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng.

Untreated sewage water poses risks to public health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sewage water nhé!

check Wastewater – Nước thải

Phân biệt: Wastewater là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả nước thải sinh hoạt và công nghiệp, trong khi sewage water thường chỉ nước thải sinh hoạt được dẫn qua cống.

Ví dụ: The wastewater was discharged untreated into the river. (Nước thải chưa qua xử lý đã được xả thẳng vào sông.)

check Effluent – Dòng thải

Phân biệt: Effluent thường được dùng để chỉ dòng nước thải từ các cơ sở công nghiệp, không chỉ riêng nước thải sinh hoạt.

Ví dụ: The plant treats effluent before releasing it into the environment. (Nhà máy xử lý dòng thải trước khi thải ra môi trường.)

check Drainage water – Nước thoát qua cống

Phân biệt: Drainage water bao gồm cả nước mưa và nước thải dẫn qua cống, không nhất thiết phải là nước thải sinh hoạt.

Ví dụ: Drainage water is collected in reservoirs for treatment. (Nước thoát qua cống được thu gom vào các bể chứa để xử lý.)