VIETNAMESE
Xanh đen
Xanh tím than
ENGLISH
Navy Blue
/ˈneɪvi bluː/
Midnight Blue, Dark Blue
Xanh đen là màu xanh rất đậm, gần như đen, thường được dùng để miêu tả các vật có ánh xanh tối.
Ví dụ
1.
Chiếc xe được sơn màu xanh đen.
The car was painted in navy blue.
2.
Bộ vest của anh ấy là màu xanh đen cổ điển.
His suit was a classic navy blue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Navy Blue nhé!
Midnight Blue – Xanh tím than
Phân biệt: Midnight Blue có ánh tím hơn xanh đen, gợi cảm giác huyền bí hơn.
Ví dụ: The midnight blue sky was mesmerizing after sunset. (Bầu trời xanh tím than thật mê hoặc sau hoàng hôn.)
Deep Blue – Xanh dương đậm
Phân biệt: Deep Blue sáng hơn xanh đen và không pha ánh tím.
Ví dụ: The deep blue ocean stretched as far as the eye could see. (Biển xanh dương đậm trải dài đến tận chân trời.)
Charcoal Blue – Xanh than
Phân biệt: Charcoal Blue pha thêm sắc xám, tạo cảm giác mộc mạc hơn xanh đen.
Ví dụ: The charcoal blue furniture gave the room an industrial vibe. (Đồ nội thất màu xanh than mang lại phong cách công nghiệp cho căn phòng.)
Ink Blue – Xanh mực
Phân biệt: Ink Blue tối hơn navy blue, giống màu mực viết, không pha ánh tím.
Ví dụ: The ink blue dress was elegant and understated. (Chiếc váy màu xanh mực thật thanh lịch và tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết