VIETNAMESE
có giá
đáng giá, quý báu
ENGLISH
valuable
/ˈvæljʊəbl/
precious, worthy
Có giá là có giá trị, đáng được trân trọng hoặc đánh giá cao.
Ví dụ
1.
Đóng góp của cô ấy cho dự án rất có giá.
Her contributions to the project were valuable.
2.
Những ý kiến có giá thường dẫn đến những ý tưởng đột phá.
Valuable insights often lead to breakthrough ideas.
Ghi chú
Có giá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có giá nhé!
Nghĩa 1: Có giá trị kinh tế hoặc được định giá cao. Tiếng Anh: Valuable Ví dụ: This antique vase is very valuable in the collector’s market. (Chiếc bình cổ này có giá rất cao trên thị trường sưu tập.) Nghĩa 2: Được coi trọng hoặc có ý nghĩa đặc biệt trong một ngữ cảnh nhất định. Tiếng Anh: Priceless Ví dụ: Her advice during the crisis was priceless to the team. (Lời khuyên của cô ấy trong thời kỳ khủng hoảng là vô giá đối với cả đội.) Nghĩa 3: Được săn đón hoặc khao khát bởi người khác, thường nói về con người hoặc kỹ năng. Tiếng Anh: In demand Ví dụ: He is in demand as a top software engineer in the industry. (Anh ấy có giá trong ngành công nghiệp phần mềm với tư cách là một kỹ sư hàng đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết