VIETNAMESE

Phân bón vi sinh

phân vi khuẩn

ENGLISH

Biofertilizer

  
NOUN

/ˌbaɪoʊˈfɜːrtəlaɪzər/

microbial fertilizer

“Phân bón vi sinh” là phân bón chứa vi sinh vật có lợi giúp cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất.

Ví dụ

1.

Phân bón vi sinh giảm nhu cầu sử dụng hóa chất.

Biofertilizers reduce the need for chemical inputs.

2.

Phân bón vi sinh cải thiện sức khỏe đất bằng cách bổ sung vi sinh vật có lợi.

Biofertilizers improve soil health by adding beneficial microorganisms.

Ghi chú

Từ Phân bón vi sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp bền vững. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Beneficial microbes – Vi sinh vật có lợi Ví dụ: Biofertilizers enrich the soil with beneficial microbes. (Phân bón vi sinh làm giàu đất bằng các vi sinh vật có lợi.)

check Nitrogen fixation – Cố định đạm Ví dụ: Biofertilizers promote nitrogen fixation, which boosts plant growth. (Phân bón vi sinh thúc đẩy quá trình cố định đạm, giúp cây trồng phát triển.)

check Organic farming – Nông nghiệp hữu cơ Ví dụ: Biofertilizers are widely used in organic farming practices. (Phân bón vi sinh được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp nông nghiệp hữu cơ.)