VIETNAMESE
tiệc ngọt
tea party
ENGLISH
dessert party
/dɪˈzɜːrt ˈpɑːrti/
tiệc trà
“Tiệc ngọt” là buổi tiệc với các món ăn nhẹ, chủ yếu là bánh ngọt và đồ uống nhẹ.
Ví dụ
1.
Tiệc ngọt bao gồm nhiều loại bánh ngon.
They hosted a dessert party for the guests after dinner.
2.
Họ tổ chức một buổi tiệc ngọt cho khách sau bữa tối.
The dessert party featured an array of delicious cakes and pastries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dessert party nhé!
Sweet party – Tiệc ngọt
Phân biệt: Sweet party thường tập trung vào các món ngọt như bánh kẹo và món tráng miệng, tương tự như dessert party nhưng cách diễn đạt đơn giản hơn.
Ví dụ: The sweet party included cupcakes, macarons, and chocolate fondue. (Tiệc ngọt bao gồm bánh cupcake, macaron và socola chảy.)
Cake party – Tiệc bánh ngọt
Phân biệt: Cake party nhấn mạnh vào bánh ngọt là món chính của buổi tiệc.
Ví dụ: The cake party featured various flavors of homemade cakes. (Tiệc bánh ngọt có nhiều hương vị bánh tự làm khác nhau.)
Tea party – Tiệc trà
Phân biệt: Tea party thường kết hợp các món ngọt với trà, tạo không gian nhẹ nhàng, thanh lịch.
Ví dụ: The tea party served scones, cookies, and fresh tea. (Buổi tiệc trà phục vụ bánh scones, bánh quy và trà tươi.)
Afternoon tea – Tiệc trà chiều
Phân biệt: Afternoon tea tương tự tea party nhưng đặc biệt hơn, thường diễn ra vào buổi chiều với bánh ngọt và trà.
Ví dụ: Afternoon tea at the garden was delightful. (Tiệc trà chiều ở khu vườn thật dễ chịu.)
Pastry gathering – Buổi gặp gỡ với bánh ngọt
Phân biệt: Pastry gathering tập trung vào các loại bánh ngọt như croissant, bánh tart hoặc bánh kem.
Ví dụ: The pastry gathering was perfect for a cozy evening. (Buổi gặp gỡ với bánh ngọt rất lý tưởng cho một buổi tối ấm cúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết