VIETNAMESE

tiệc ngoài trời

garden party

ENGLISH

outdoor party

  
NOUN

/ˈaʊtdɔːr ˈpɑːrti/

tiệc dã ngoại

“Tiệc ngoài trời” là buổi tiệc tổ chức ngoài trời, thường trong không gian mở.

Ví dụ

1.

Họ tổ chức một buổi tiệc ngoài trời để tận hưởng thời tiết đẹp.

The outdoor party was decorated with fairy lights and flowers.

2.

Buổi tiệc ngoài trời được trang trí bằng đèn và hoa.

They had an outdoor party to enjoy the beautiful weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outdoor Party nhé!

check Picnic – Buổi dã ngoại

Phân biệt: Picnic là một dạng outdoor party, tập trung vào việc ăn uống đơn giản và thư giãn trong không gian tự nhiên.

Ví dụ: We enjoyed a picnic by the lake. (Chúng tôi đã tận hưởng một buổi dã ngoại bên hồ.)

check Barbecue – Tiệc nướng ngoài trời

Phân biệt: Barbecue là tiệc ngoài trời nhấn mạnh vào việc nướng thịt hoặc các món ăn khác trên bếp than hoặc bếp gas.

Ví dụ: They hosted a barbecue to celebrate summer. (Họ tổ chức một buổi tiệc nướng để chào mừng mùa hè.)

check Garden party – Tiệc trong vườn

Phân biệt: Garden party thường được tổ chức trong khu vườn, với không khí nhẹ nhàng, thoải mái nhưng vẫn tinh tế.

Ví dụ: The garden party included tea and desserts under the shade of the trees. (Buổi tiệc trong vườn có trà và món tráng miệng dưới bóng cây.)

check Campfire gathering – Tụ họp bên lửa trại

Phân biệt: Campfire gathering là buổi tụ họp nhỏ ngoài trời, tập trung vào việc trò chuyện và ca hát bên lửa trại.

Ví dụ: The campfire gathering was a perfect way to end the weekend. (Buổi tụ họp bên lửa trại là cách hoàn hảo để kết thúc cuối tuần.)

check Festival – Lễ hội ngoài trời

Phân biệt: Festival thường là sự kiện lớn ngoài trời, có nhiều hoạt động vui chơi, giải trí và ăn uống.

Ví dụ: The music festival attracted thousands of people. (Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người tham dự.)