VIETNAMESE

chịu áp lực

bền bỉ, chịu đựng

ENGLISH

resilient

  
ADJ

/rɪˈzɪlɪənt/

stress-tolerant, enduring

Chịu áp lực là khả năng đối mặt và làm việc hiệu quả dưới áp lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy chịu áp lực tốt trong các tình huống căng thẳng.

He is resilient in high-pressure situations.

2.

Người chịu áp lực giỏi thường thành công trong môi trường thử thách.

Resilient individuals excel in challenging environments.

Ghi chú

Chịu áp lực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chịu áp lực nhé! checkNghĩa 1: Có khả năng làm việc hoặc đối mặt với khó khăn trong hoàn cảnh căng thẳng. Tiếng Anh: Handle pressure Ví dụ: He can handle pressure well during critical situations. (Anh ấy có thể chịu áp lực tốt trong những tình huống quan trọng.) checkNghĩa 2: Buộc phải gánh chịu những yêu cầu hoặc kỳ vọng lớn từ người khác. Tiếng Anh: Endure stress Ví dụ: She had to endure stress at work to meet tight deadlines. (Cô ấy phải chịu áp lực tại nơi làm việc để hoàn thành đúng hạn.) checkNghĩa 3: Trạng thái bị ảnh hưởng bởi sự căng thẳng từ môi trường hoặc hoàn cảnh. Tiếng Anh: Be under pressure Ví dụ: He is under pressure to perform well in the upcoming exam. (Anh ấy đang chịu áp lực phải đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới.)