VIETNAMESE

San đàn

chia đàn

ENGLISH

Herd splitting

  
NOUN

/hɜːrd ˈsplɪtɪŋ/

livestock grouping

“San đàn” là việc chia đàn gia súc hoặc gia cầm thành các nhóm nhỏ để quản lý dễ dàng hơn.

Ví dụ

1.

San đàn giúp giảm cạnh tranh thức ăn giữa các động vật.

Herd splitting helps reduce competition for food among animals.

2.

Nông dân thực hiện san đàn để ngăn chặn chăn thả quá mức.

Farmers practice herd splitting to prevent overgrazing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Herd splitting nhé!

check Herd division – Chia đàn

Phân biệt: Herd division tập trung vào việc phân chia đàn gia súc hoặc gia cầm thành các nhóm, tương tự herd splitting.

Ví dụ: Herd division is necessary to manage large flocks effectively. (Chia đàn là cần thiết để quản lý hiệu quả các đàn gia cầm lớn.)

check Livestock grouping – Nhóm gia súc

Phân biệt: Livestock grouping mô tả việc tạo các nhóm nhỏ từ đàn gia súc lớn để dễ dàng quản lý.

Ví dụ: Livestock grouping helps optimize feeding schedules. (Nhóm gia súc giúp tối ưu hóa lịch trình cho ăn.)

check Flock separation – Tách bầy

Phân biệt: Flock separation thường được dùng để chỉ việc tách đàn gia cầm, trong khi herd splitting có thể áp dụng cho cả gia cầm và gia súc.

Ví dụ: Flock separation reduces the spread of diseases in poultry farms. (Tách bầy giúp giảm sự lây lan của bệnh dịch trong các trang trại gia cầm.)