VIETNAMESE

Mùn cưa

bụi cưa

ENGLISH

Sawdust

  
NOUN

/ˈsɔːdʌst/

wood dust

“Mùn cưa” là các hạt gỗ nhỏ tạo ra khi cưa hoặc cắt gỗ.

Ví dụ

1.

Mùn cưa thường được sử dụng trong làm vườn làm lớp phủ.

Sawdust is often used in gardening as mulch.

2.

Mùn cưa giảm sự bốc hơi và duy trì độ ẩm cho đất.

Sawdust reduces evaporation and maintains soil moisture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sawdust nhé!

check Wood shavings – Dăm gỗ

Phân biệt: Wood shavings là các mảnh gỗ lớn hơn và được tạo ra từ việc bào gỗ, không phải từ cưa như sawdust.

Ví dụ: The carpenter collected the wood shavings to use as mulch. (Người thợ mộc thu thập dăm gỗ để làm lớp phủ.)

check Wood dust – Bụi gỗ

Phân biệt: Wood dust là bụi mịn hơn, tạo ra trong quá trình cắt hoặc mài gỗ, khác với hạt sawdust.

Ví dụ: The air was filled with wood dust from the sanding process. (Không khí tràn ngập bụi gỗ từ quá trình chà nhám.)

check Timber particles – Hạt gỗ

Phân biệt: Timber particles là thuật ngữ bao quát hơn, có thể bao gồm cả sawdustwood shavings.

Ví dụ: The workshop floor was covered in timber particles. (Sàn xưởng đầy các hạt gỗ.)