VIETNAMESE

tiệc đứng

ENGLISH

cocktail party

  
NOUN

/ˈkɒkteɪl ˈpɑːrti/

“Tiệc đứng” là buổi tiệc mà khách tham dự ăn uống và trò chuyện khi đứng.

Ví dụ

1.

Tiệc đứng được tổ chức tại phòng trưng bày nghệ thuật.

Guests mingled freely at the cocktail party last night.

2.

Khách mời thoải mái giao lưu tại tiệc đứng tối qua.

The cocktail party was held at the art gallery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cocktail Party nhé!

check Standing cocktail – Tiệc đứng cocktail

Phân biệt: Standing cocktail là cách diễn đạt trực tiếp hơn, chỉ buổi tiệc nơi khách thưởng thức đồ uống cocktail trong khi đứng và trò chuyện.

Ví dụ: The standing cocktail was held in the hotel lobby before the gala dinner. (Tiệc đứng cocktail được tổ chức tại sảnh khách sạn trước bữa tối dạ tiệc.)

check Cocktail hour – Giờ cocktail

Phân biệt: Cocktail hour nhấn mạnh vào khung giờ diễn ra sự kiện, thường mang tính chất giao lưu nhẹ nhàng với đồ uống và đồ ăn nhẹ.

Ví dụ: The cocktail hour allowed guests to mingle before the main event. (Giờ cocktail giúp khách mời giao lưu trước sự kiện chính.)

check Drink reception – Tiệc đón tiếp bằng đồ uống

Phân biệt: Drink reception tập trung vào việc khách thưởng thức đồ uống, thường có cả cocktail và đồ ăn nhẹ trong không gian đứng.

Ví dụ: A drink reception was organized to welcome the delegates. (Một buổi tiệc đón tiếp bằng đồ uống được tổ chức để chào đón các đại biểu.)

check Happy cocktail gathering – Buổi tụ họp cocktail vui vẻ

Phân biệt: Happy cocktail gathering nhấn mạnh khía cạnh vui vẻ, thư giãn trong buổi tiệc cocktail không quá trang trọng.

Ví dụ: They enjoyed a happy cocktail gathering after the conference. (Họ đã tận hưởng một buổi tụ họp cocktail vui vẻ sau hội nghị.)

check Cocktail soirée – Dạ tiệc cocktail

Phân biệt: Cocktail soirée là cách nói trang trọng hơn, chỉ một buổi tiệc cocktail thường kết hợp với yếu tố sang trọng, tinh tế.

Ví dụ: The cocktail soirée featured live jazz music and gourmet appetizers. (Dạ tiệc cocktail có sự góp mặt của nhạc jazz sống và các món ăn tinh tế.)