VIETNAMESE

vượt target

vượt mục tiêu

ENGLISH

exceed target

  
VERB

/ɪkˈsiːd ˈtɑːɡɪt/

surpass target, exceed goal, beat quota

Vượt target là đạt được kết quả cao hơn mục tiêu đề ra (target) trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Họ ăn mừng sau khi đội đã vượt target.

They celebrated after the team managed to exceed their target.

2.

Việc vượt target là kết quả của nỗ lực hợp tác và sự cống hiến.

Exceeding the target was a result of collaborative effort and dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt exceed surpass nha! - Exceed (Vượt quá): đạt đến mức cao hơn hoặc nhiều hơn một mức nào đó, thường được sử dụng với số liệu, mức độ hoặc kỳ vọng. Exceed có thể mang nghĩa vượt qua một giới hạn hoặc mục tiêu. Ví dụ: The company's profits exceeded expectations. (Lợi nhuận của công ty đã vượt quá kỳ vọng.) - Surpass (Vượt qua): làm tốt hơn hoặc đạt được nhiều hơn so với người khác hoặc so với trước đây, thường được sử dụng với thành tích, kỹ năng hoặc khả năng. Surpass có thể mang nghĩa chiến thắng hoặc vượt qua một thử thách. Ví dụ: She surpassed her previous record by running a faster time. (Cô ấy vượt qua kỷ lục trước đây của mình bằng cách chạy với thời gian nhanh hơn.)