VIETNAMESE

việc phòng chống

ENGLISH

prevention

  
NOUN

/priˈvɛnʃən/

deterrence

Việc phòng chống là hành động ngăn chặn hoặc giảm thiểu nguy cơ xảy ra một điều gì đó không mong muốn. Nó bao gồm các biện pháp được thực hiện trước khi xảy ra sự việc để hạn chế thiệt hại.

Ví dụ

1.

Việc phòng chống là chìa khóa để tránh tai nạn và thương tích.

Prevention is key to avoiding accidents and injuries.

2.

Giáo dục sức khỏe cho người dân địa phương là rất quan trọng cho việc phòng chống các căn bệnh chết người.

Health education in the local population is crucial to the prevention of killer diseases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt preventiondeterrence nha! - Prevention (việc phòng ngừa): là việc ngăn chặn xảy ra một sự kiện không mong muốn hoặc ngăn chặn nguy hiểm trước khi nó xảy ra. Ví dụ: Fire prevention measures aim to stop fires from occurring. (Các biện pháp phòng ngừa cháy nổ nhằm ngăn chặn sự cố cháy xảy ra.) - Deterrence (sự răn đe): là một chiến lược sử dụng mối đe dọa để ngăn chặn hoặc giảm thiểu việc xảy ra các hành động không mong muốn hoặc nguy hiểm. Ví dụ: Deterrence policies aim to discourage criminal behavior through the threat of punishment. (Các chính sách răn đe nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội thông qua đe dọa hình phạt.)