VIETNAMESE

danh dự

uy tín, nhân phẩm

ENGLISH

honor

  
NOUN

/ˈɒnər/

integrity, dignity

Danh dự là giá trị về mặt đạo đức và uy tín mà một người cảm thấy tự hào.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đấu tranh để bảo vệ danh dự của mình.

He fought to defend his honor.

2.

Danh dự là giá trị quý giá trong mọi nền văn hóa.

Honor is a cherished value in every culture.

Ghi chú

Danh dự là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ danh dự nhé! checkNghĩa 1: Uy tín hoặc lòng tự trọng được công nhận bởi xã hội. Tiếng Anh: Honor Ví dụ: He fought bravely to protect his family’s honor. (Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ danh dự của gia đình mình.) checkNghĩa 2: Một vị trí hoặc giải thưởng cao quý để ghi nhận thành tích. Tiếng Anh: Prestige Ví dụ: Receiving the award was a great honor for her. (Nhận được giải thưởng là một danh dự lớn đối với cô ấy.) checkNghĩa 3: Cam kết với nguyên tắc đạo đức và chính trực. Tiếng Anh: Integrity Ví dụ: He always acts with integrity, regardless of the circumstances. (Anh ấy luôn hành động với danh dự, bất kể hoàn cảnh nào.)